|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng đằng
 | [đằng đằng] | |  | (y học) acute otitis | |  | inflamed with (anger...) | |  | Sát khí đằng đằng | | Inflamed with murderous anger |
(y học) Acute otitis
Inflamed with (anger...) Sát khí đằng đằng Inflamed with murderous anger
|
|
|
|